Có 2 kết quả:

老烟鬼 lǎo yān guǐ ㄌㄠˇ ㄧㄢ ㄍㄨㄟˇ老煙鬼 lǎo yān guǐ ㄌㄠˇ ㄧㄢ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heavy smoker
(2) chain smoker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) heavy smoker
(2) chain smoker

Bình luận 0